VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
| 04/08 | CFR Cluj | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
| 11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
| 04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
| 02/12 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
| 22/11 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 09/11 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| 07/11 | Rapid Wien | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 29/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 4 | Universitatea Craiova |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
CLU thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 26 | 32 |
| 11. | CFR Cluj | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 18 | 19 |