VĐQG Romania, vòng 10
FT
| 04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 24/09 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 07/06 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Unirea Slobozia |
| 26/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 21/09 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.76
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 20 | 28 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 | 18 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| Thứ 2, ngày 22/09 | |||
| 01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |