VĐQG Romania, vòng 10
FT
04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
24/09 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
07/06 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Unirea Slobozia |
26/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
28/03 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
16/03 | Hermannstadt | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
10/03 | Botosani | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
28/02 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Otelul Galati |
23/02 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USLOB khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.76
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
15. | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | 4 | 2 | 10 | 14 | 27 | 11 | 27 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |