VĐQG Đức, vòng 20
FT
90+5'
84'
78'
78'
77'
72'
72'
72'
71'
71'
64'
49'
45'
45'
32'
21(6) | Sút bóng | 6(2) |
4 | Phạt góc | 5 |
5 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 3 |
47% | Cầm bóng | 53% |
02/02 | Union Berlin | 0 - 0 | Leipzig |
14/09 | Leipzig | 0 - 0 | Union Berlin |
04/02 | Leipzig | 2 - 0 | Union Berlin |
03/09 | Union Berlin | 0 - 3 | Leipzig |
12/02 | Leipzig | 1 - 2 | Union Berlin |
19/04 | Union Berlin | 4 - 4 | Stuttgart |
12/04 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Union Berlin |
06/04 | Union Berlin | 1 - 0 | Wolfsburg |
30/03 | Freiburg | 1 - 2 | Union Berlin |
15/03 | Union Berlin | 1 - 1 | Bayern Munich |
19/04 | Leipzig | 1 - 1 | Holstein Kiel |
12/04 | Wolfsburg | 2 - 3 | Leipzig |
05/04 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
03/04 | Stuttgart | 3 - 1 | Leipzig |
29/03 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
Châu Á: 0.91*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của UBER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 8 | 5 | 2 | 28 | 17 | 5 | 5 | 5 | 20 | 21 | 41 | 49 |
13. | Union Berlin | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 43 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 4 | 3 | 8 | 14 | 26 | 19 | 36 |
Thứ 7, ngày 01/02 | |||
02h30 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Mainz |
21h30 | Heidenheim | 1 - 2 | B.Dortmund |
21h30 | St. Pauli | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Bayern Munich | 4 - 3 | Holstein Kiel |
21h30 | Bochum | 0 - 1 | Freiburg |
21h30 | Stuttgart | 1 - 2 | M.gladbach |
C.Nhật, ngày 02/02 | |||
00h30 | Union Berlin | 0 - 0 | Leipzig |
21h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wolfsburg |
23h30 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Hoffenheim |