Cúp Đông Á Nữ, vòng 1
FT
22/09 | Trung Quốc Nữ | 16 - 0 | Mông Cổ Nữ |
01/12 | Trung Quốc Nữ | 10 - 0 | Mông Cổ Nữ |
16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
01/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
08/04 | Trung Quốc Nữ | 5 - 1 | Thái Lan Nữ |
05/07 | Đông Timo Nữ | 3 - 1 | Mông Cổ Nữ |
02/07 | Mông Cổ Nữ | 0 - 11 | Thái Lan Nữ |
26/06 | Iraq Nữ | 5 - 2 | Mông Cổ Nữ |
23/06 | Mông Cổ Nữ | 0 - 13 | Ấn Độ Nữ |
04/12 | Hồng Kông Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Trung Quốc Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |