UEFA Nations League Nữ, vòng 3
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
24/02 | Pháp Nữ | 2 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
21/02 | Pháp Nữ | 2 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
27/07 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Pháp Nữ |
22/02 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Iceland Nữ |
04/12 | Anh Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
30/11 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ |
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
22/02 | Pháp Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ |
04/12 | Pháp Nữ | 2 - 4 | T.B.Nha Nữ |
01/12 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Nigeria Nữ |
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3. | Thụy Sỹ Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thứ 6, ngày 04/04 | |||
17h59 | Albania Nữ | vs | Croatia Nữ |
17h59 | Slovenia Nữ | vs | T.N.Kỳ Nữ |
17h59 | Ba Lan Nữ | vs | Bosnia & Herz Nữ |
17h59 | Georgia Nữ | vs | Malta Nữ |
17h59 | Hungary Nữ | vs | Serbia Nữ |
17h59 | Estonia Nữ | vs | Bulgaria Nữ |
17h59 | Ukraina Nữ | vs | Séc Nữ |
17h59 | Iceland Nữ | vs | Na Uy Nữ |
17h59 | Phần Lan Nữ | vs | Belarus Nữ |
17h59 | Scotland Nữ | vs | Đức Nữ |
17h59 | Hà Lan Nữ | vs | Áo Nữ |
17h59 | Síp Nữ | vs | Andorra Nữ |
17h59 | Romania Nữ | vs | Bắc Ireland Nữ |
17h59 | Armenia Nữ | vs | Luxembourg Nữ |
17h59 | Hy Lạp Nữ | vs | Ireland Nữ |
20h00 | North Macedonia Nữ | vs | Latvia Nữ |
22h30 | Liechtenstein Nữ | vs | Kazakhstan Nữ |
22h30 | Lithuania Nữ | vs | Azerbaijan Nữ |
23h00 | Đảo Faroe Nữ | vs | Moldova Nữ |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
00h00 | Gibraltar Nữ | vs | Slovakia Nữ |
00h00 | Thụy Điển Nữ | vs | Italia Nữ |
01h00 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Pháp Nữ |
01h15 | Wales Nữ | vs | Đan Mạch Nữ |
01h45 | B.D.Nha Nữ | vs | T.B.Nha Nữ |
02h00 | Anh Nữ | vs | Bỉ Nữ |