Hạng Nhất QG, vòng 12
FT
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/07 | PVF CAND | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
13/04 | Hòa Bình | 2 - 4 | PVF CAND |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | PVF CAND | 0 - 2 | TP.HCM 2 |
01/03 | TT Bình Phước | 2 - 2 | PVF CAND |
22/02 | PVF CAND | 1 - 0 | Đồng Tháp |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | PVF CAND | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 5 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 18 | 27 |
11. | Thừa Thiên Huế | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 2 | 8 |