Hạng Nhất QG, vòng 1
FT
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
11/05 | Đồng Tháp | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/12 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Đồng Tháp |
25/10 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
07/07 | Đồng Tháp | 2 - 3 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | TP.HCM 2 | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
09/03 | Hòa Bình | 0 - 0 | Đồng Tháp |
22/02 | PVF CAND | 1 - 0 | Đồng Tháp |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
09/02 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | Đồng Tháp |
24/01 | Đồng Tháp | 0 - 1 | TT Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Đồng Tháp | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -1 | 9 |
10. | Thừa Thiên Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 4 | 8 |