Hạng Nhất QG, vòng 1
FT
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
11/05 | Đồng Tháp | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/12 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Đồng Tháp |
25/10 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
07/07 | Đồng Tháp | 2 - 3 | Thừa Thiên Huế |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
19/10 | Đồng Tháp | 1 - 0 | Đồng Nai |
23/06 | Hòa Bình | 1 - 0 | Đồng Tháp |
15/06 | Đồng Tháp | 0 - 0 | Đồng Nai |
24/05 | SHB Đà Nẵng | 3 - 1 | Đồng Tháp |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thừa Thiên Huế | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 19 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 18 | 26 |
9. | Đồng Tháp | 17 | 3 | 6 | 8 | 8 | 14 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 16 | 0 | 15 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
15h00 | Hòa Bình | 1 - 1 | Bình Phước |
17h00 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
16h00 | Phù Đổng | 2 - 1 | ĐT Long An |
16h00 | Phú Thọ | 0 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
17h00 | Đồng Nai | 1 - 0 | Đồng Tháp |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
15h30 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
17h00 | Hòa Bình | 0 - 0 | Bình Phước |
18h00 | Khánh Hòa | 0 - 1 | Phù Đổng |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
16h00 | ĐT Long An | vs | PVF CAND |
16h00 | Bà Rịa Vũng Tàu | vs | Đồng Nai |