Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | TP.HCM 2 | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
08/03 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 3 | TT Bình Phước |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Hòa Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 |
10. | Thừa Thiên Huế | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 4 | 8 |