VĐQG Việt Nam, vòng 20
19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
30/06 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | SL Nghệ An |
22/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
01/06 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SL Nghệ An |
01/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
30/03 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Đồng Tháp |
08/03 | SL Nghệ An | 1 - 0 | QN Bình Định |
01/03 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
22/02 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | SL Nghệ An |
15/02 | SL Nghệ An | 1 - 0 | Hải Phòng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 18 | 28 |
12. | SL Nghệ An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | 3 | 4 | 2 | 5 | 8 | 0 | 3 | 4 | 6 | 15 | 5 | 16 |