VĐQG Việt Nam, vòng 21
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
12/04 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
19/11 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SHB Đà Nẵng |
14/08 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Thể Công - Viettel |
02/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
09/03 | Hải Phòng | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
02/03 | Hà Nội FC | 3 - 2 | SHB Đà Nẵng |
23/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | TP.HCM |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
08/02 | QN Bình Định | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 18 | 28 |
14. | SHB Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | 0 | 5 | 2 | 5 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | 2 | 9 |