Nữ Việt Nam, vòng 10
FT
08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
07/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
15/12 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
22/11 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
02/08 | Sơn La Nữ | 0 - 10 | Than Khoáng Sản Nữ |
28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
13/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 0 | Hà Nội II Nữ |
08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
01/08 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
27/07 | CLB TPHCM II Nữ | 1 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
17/07 | PP Hà Nam Nữ | 3 - 0 | Sơn La Nữ |
13/07 | Hà Nội I Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
08/07 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 3 | Than Khoáng Sản Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Than Khoáng Sản Nữ | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 |
5. | PP Hà Nam Nữ | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 17 |