VĐQG Séc, vòng 11
FT
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
| 08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
| 05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
| 03/11 | Teplice | 1 - 2 | Vik.Plzen |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
| 01/11 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
| 28/10 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Jablonec | 0 - 0 | Dukla Praha |
| 04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
Châu Á: -0.88*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | 4 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 1 | 2 | 4 | 8 | 10 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 6 | 10 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 20h00 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 20h00 | Pardubice | 2 - 1 | MFK Karvina |
| 20h00 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 22h59 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 18h00 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
| 20h30 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 20h30 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
| 23h30 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |