VĐQG Séc, vòng 11
FT
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
22/07 | Dukla Praha | 4 - 1 | Teplice |
16/07 | Teplice | 1 - 2 | Dukla Praha |
08/08 | Teplice | 5 - 4 | Dukla Praha |
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
21/09 | Teplice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
24/08 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
Châu Á: -0.88*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 8 |
14. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
18h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
18h00 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |