VĐQG Séc, vòng 15
FT
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
11/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Teplice |
09/04 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
15/10 | Teplice | 0 - 2 | C. Budejovice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
02/11 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
30/10 | SK Lisen | 1 - 3 | Teplice |
27/10 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
20/10 | Slovacko | 0 - 2 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: -0.89*2 3/4*0.69
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 2 | 1 | 5 | 14 | 18 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 10 | 13 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 0 | 2 | 6 | 1 | 14 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | -7 | 2 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
19h30 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
22h00 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
01h00 | Sigma Olomouc | Hoãn | Slovacko |
19h00 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
21h30 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
21h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |