VĐQG Séc, vòng 15
FT
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
11/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Teplice |
09/04 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
15/10 | Teplice | 0 - 2 | C. Budejovice |
29/03 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Teplice |
20/03 | Dynamo Dresden | 3 - 2 | Teplice |
15/03 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
12/03 | Hlucin | 1 - 2 | Teplice |
08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 0 - 4 | Banik Ostrava |
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: -0.89*2 3/4*0.69
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Teplice | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | 6 | 1 | 6 | 19 | 20 | 2 | 5 | 7 | 11 | 20 | 17 | 30 |
16. | C. Budejovice | 27 | 0 | 4 | 23 | 13 | 72 | 0 | 3 | 11 | 5 | 32 | 0 | 1 | 12 | 8 | 40 | -10 | 4 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
19h30 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
22h00 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
19h00 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
21h30 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
21h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
Thứ 4, ngày 27/11 | |||
22h59 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovacko |