Số liệu thống kê, nhận định T.B.NHA NỮ gặp PHÁP NỮ
UEFA Nations League Nữ, vòng Play off
Số liệu đối đầu T.B.Nha Nữ gặp Pháp Nữ
| 04/12 |
Pháp Nữ |
2 - 4
|
T.B.Nha Nữ |
| 29/02 |
T.B.Nha Nữ |
2 - 0
|
Pháp Nữ |
| 19/09 |
Pháp Nữ |
3 - 1
|
T.B.Nha Nữ |
| 16/07 |
T.B.Nha Nữ |
0 - 1
|
Pháp Nữ |
- PHONG ĐỘ T.B.NHA NỮ
| 29/10 |
Thụy Điển Nữ |
0 - 1
|
T.B.Nha Nữ |
| 25/10 |
T.B.Nha Nữ |
4 - 0
|
Thụy Điển Nữ |
| 27/07 |
Anh Nữ |
1 - 1
|
T.B.Nha Nữ |
| 24/07 |
Đức Nữ |
0 - 0
|
T.B.Nha Nữ |
| 19/07 |
T.B.Nha Nữ |
2 - 0
|
Thụy Sỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ PHÁP NỮ
| 29/10 |
Pháp Nữ |
2 - 2
|
Đức Nữ |
| 24/10 |
Đức Nữ |
1 - 0
|
Pháp Nữ |
| 20/07 |
Pháp Nữ |
1 - 1
|
Đức Nữ |
| 14/07 |
Hà Lan Nữ |
2 - 5
|
Pháp Nữ |
| 10/07 |
Pháp Nữ |
4 - 1
|
Wales Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng T.B.Nha Nữ gặp Pháp Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng A2
|
|
|
1.
|
Pháp Nữ
|
6
|
6
|
0
|
0
|
14
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
18
|
|
Bảng A3
|
|
|
1.
|
T.B.Nha Nữ
|
6
|
5
|
0
|
1
|
21
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
15
|