Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 6
FT
17/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Bỉ Nữ |
06/04 | Bỉ Nữ | 0 - 7 | T.B.Nha Nữ |
11/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Bỉ Nữ |
18/01 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Bỉ Nữ |
02/03 | T.B.Nha Nữ | 0 - 0 | Bỉ Nữ |
30/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
26/10 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Canada Nữ |
09/08 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ |
07/08 | Brazil Nữ | 4 - 2 | T.B.Nha Nữ |
03/08 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ |
30/10 | Bỉ Nữ | 5 - 0 | Hy Lạp Nữ |
25/10 | Hy Lạp Nữ | 0 - 0 | Bỉ Nữ |
17/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Bỉ Nữ |
13/07 | Bỉ Nữ | 0 - 3 | Đan Mạch Nữ |
05/06 | Bỉ Nữ | 1 - 1 | Séc Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 |
4. | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thứ 4, ngày 17/07 | |||
00h00 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
00h00 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 0 | Azerbaijan Nữ |
00h00 | Lithuania Nữ | 0 - 1 | Georgia Nữ |
00h00 | Ba Lan Nữ | 0 - 1 | Iceland Nữ |
00h00 | Slovenia Nữ | 4 - 0 | North Macedonia Nữ |
00h00 | Ukraina Nữ | 2 - 0 | Croatia Nữ |
00h00 | Belarus Nữ | 5 - 0 | Síp Nữ |
00h00 | Đức Nữ | 4 - 0 | Áo Nữ |
00h00 | Italia Nữ | 4 - 0 | Phần Lan Nữ |
00h00 | Bắc Ireland Nữ | 2 - 0 | Bosnia & Herz Nữ |
00h00 | Romania Nữ | 3 - 1 | Armenia Nữ |
00h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
00h00 | Andorra Nữ | 0 - 4 | Đảo Faroe Nữ |
00h00 | Estonia Nữ | 1 - 1 | Luxembourg Nữ |
00h00 | Israel Nữ | 2 - 2 | Slovakia Nữ |
00h00 | Montenegro Nữ | 2 - 3 | Hy Lạp Nữ |
00h00 | B.D.Nha Nữ | 3 - 1 | Malta Nữ |
00h00 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Bỉ Nữ |
00h00 | Wales Nữ | 2 - 0 | Kosovo Nữ |
00h00 | Bulgaria Nữ | 0 - 0 | Kazakhstan Nữ |
00h00 | Hungary Nữ | 1 - 4 | T.N.Kỳ Nữ |
00h00 | Latvia Nữ | 2 - 1 | Moldova Nữ |
00h00 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
00h00 | Scotland Nữ | 1 - 0 | Serbia Nữ |
00h00 | Ireland Nữ | 3 - 1 | Pháp Nữ |