Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
(71') Steve Cook
84'
81'
74'
71'
68'
67'
67'
59'
59'
45'
35'
15(4) | Sút bóng | 10(4) |
7 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
68% | Cầm bóng | 32% |
21/04 | QPR | 1 - 2 | Swansea City |
26/12 | Swansea City | 3 - 0 | QPR |
01/04 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
20/09 | QPR | 1 - 1 | Swansea City |
21/01 | QPR | 1 - 1 | Swansea City |
03/05 | Swansea City | 3 - 3 | Oxford Utd |
26/04 | Millwall | 1 - 0 | Swansea City |
21/04 | QPR | 1 - 2 | Swansea City |
18/04 | Swansea City | 1 - 0 | Hull City |
12/04 | Sunderland | 0 - 1 | Swansea City |
03/05 | Sunderland | 0 - 1 | QPR |
26/04 | QPR | 0 - 5 | Burnley |
21/04 | QPR | 1 - 2 | Swansea City |
18/04 | Preston North End | 1 - 2 | QPR |
12/04 | QPR | 1 - 1 | Bristol City |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SWA khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SWA
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của SWA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | 10 | 6 | 7 | 33 | 24 | 7 | 4 | 12 | 18 | 32 | 32 | 61 |
15. | QPR | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | 7 | 8 | 8 | 31 | 34 | 7 | 6 | 10 | 22 | 29 | 35 | 56 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
02h00 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Middlesbrough |
18h30 | Coventry | 1 - 2 | Burnley |
18h30 | Luton Town | 1 - 1 | Leeds Utd |
18h30 | West Brom | 0 - 1 | Sunderland |
21h00 | Millwall | 2 - 1 | Portsmouth |
21h00 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Hull City |
21h00 | QPR | 0 - 0 | Cardiff City |
21h00 | Bristol City | 2 - 1 | Watford |
21h00 | Oxford Utd | 1 - 0 | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | 1 - 0 | Derby County |
21h00 | Preston North End | 1 - 1 | Stoke City |
21h00 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Norwich |