Số liệu thống kê, nhận định SUWON NỮ gặp MUNG. SANGMU NỮ
Số liệu đối đầu Suwon Nữ gặp Mung. Sangmu Nữ
08/09 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
12/06 |
Mung. Sangmu Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
01/05 |
Suwon Nữ |
0 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
20/03 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 1
|
Suwon Nữ |
12/09 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
02/10 |
Red Angels Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
29/09 |
Suwon Nữ |
0 - 4
|
Hwacheon KSPO Nữ |
22/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ MUNG. SANGMU NỮ
02/10 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 2
|
Gyeongju Nữ |
29/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
22/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
0 - 1
|
Sejong Sportstoto Nữ |
18/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
1 - 0
|
Hwacheon KSPO Nữ |
15/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Suwon Nữ gặp Mung. Sangmu Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
Mung. Sangmu Nữ
|
27
|
8
|
8
|
11
|
34
|
34
|
5
|
5
|
4
|
21
|
16
|
3
|
3
|
7
|
13
|
18
|
23
|
32
|
7.
|
Suwon Nữ
|
28
|
5
|
9
|
14
|
27
|
45
|
4
|
2
|
8
|
15
|
27
|
1
|
7
|
6
|
12
|
18
|
13
|
24
|