Số liệu thống kê, nhận định SUWON BLUEWINGS gặp GYEONGNAM
Số liệu đối đầu Suwon Bluewings gặp Gyeongnam
20/09 |
Suwon Bluewings |
1 - 2
|
Gyeongnam |
22/06 |
Gyeongnam |
1 - 3
|
Suwon Bluewings |
06/04 |
Suwon Bluewings |
4 - 0
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Suwon Bluewings |
15/06 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ SUWON BLUEWINGS
19/10 |
Hwaseong FC |
2 - 3
|
Suwon Bluewings |
12/10 |
Suwon Bluewings |
5 - 0
|
Cheonan City |
08/10 |
Incheon Utd |
1 - 1
|
Suwon Bluewings |
04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
27/09 |
Chungnam Asan |
1 - 3
|
Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
08/10 |
Gyeongnam |
2 - 3
|
Jeonnam Dragons |
05/10 |
Busan I'Park |
1 - 1
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 0
|
Ansan Greeners |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Suwon Bluewings gặp Gyeongnam
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Suwon Bluewings
|
35
|
19
|
9
|
7
|
70
|
46
|
9
|
5
|
3
|
35
|
18
|
10
|
4
|
4
|
35
|
28
|
63
|
66
|
11.
|
Gyeongnam
|
35
|
9
|
6
|
20
|
31
|
55
|
5
|
3
|
10
|
19
|
27
|
4
|
3
|
10
|
12
|
28
|
11
|
33
|