Hạng Nhất Anh, vòng 23
FT
90+1'
83'
79'
75'
75'
70'
70'
66'
62'
62'
54'
54'
47'
18'
15(4) | Sút bóng | 1(1) |
7 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
23/12 | Stoke City | 0 - 0 | Millwall |
26/08 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
25/02 | Stoke City | 0 - 1 | Millwall |
30/07 | Millwall | 2 - 0 | Stoke City |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Stoke City |
02/11 | Stoke City | 2 - 1 | Derby County |
30/10 | Southampton | 3 - 2 | Stoke City |
26/10 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Stoke City |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của STO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 23 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 3 | 3 | 2 | 15 | 11 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 12 | 19 |
Thứ 5, ngày 26/12 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Luton Town |
21h00 | Coventry | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Oxford Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Preston North End | vs | Hull City |
21h00 | Watford | vs | Portsmouth |
21h00 | Swansea City | vs | QPR |
21h00 | Middlesbrough | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Stoke City | vs | Leeds Utd |
21h00 | Derby County | vs | West Brom |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Sunderland |
21h00 | Norwich | vs | Millwall |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Burnley |