Hạng Nhất Anh, vòng 26
FT
89'
87'
80'
80'
77'
76'
74'
67'
63'
51'
33'
07'
10(5) | Sút bóng | 7(2) |
8 | Phạt góc | 5 |
6 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 2 |
36% | Cầm bóng | 64% |
01/01 | Stoke City | 0 - 0 | Ipswich |
12/08 | Ipswich | 2 - 0 | Stoke City |
16/02 | Ipswich | 1 - 1 | Stoke City |
08/12 | Stoke City | 2 - 0 | Ipswich |
23/02 | Stoke City | 1 - 0 | Ipswich |
16/08 | Sheffield Wed. | 0 - 3 | Stoke City |
13/08 | Stoke City | 0 - 0 | Walsall |
09/08 | Stoke City | 3 - 1 | Derby County |
02/08 | Stoke City | 1 - 0 | Burnley |
26/07 | Stoke City | 1 - 1 | Wolves |
17/08 | Ipswich | 1 - 1 | Southampton |
13/08 | Bromley | 1 - 1 | Ipswich |
09/08 | Birmingham | 1 - 1 | Ipswich |
02/08 | Auxerre | 0 - 3 | Ipswich |
30/07 | Ipswich | 2 - 1 | Charlton Athletic |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STO
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của STO có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Stoke City | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 |
17. | Ipswich | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
C.Nhật, ngày 04/01 | |||
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Middlesbrough | vs | Southampton |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Oxford Utd |
21h00 | Derby County | vs | Wrexham |
21h00 | Norwich | vs | Stoke City |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Leicester City | vs | West Brom |
21h00 | QPR | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Hull City | vs | Watford |
21h00 | Portsmouth | vs | Ipswich |
21h00 | Bristol City | vs | Preston North End |
21h00 | Birmingham | vs | Coventry |