VĐQG Romania, vòng 10
FT
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Almere City | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
28/01 | Voluntari | 1 - 0 | Makedonija |
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
18. | Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |