VĐQG Romania, vòng 10
FT
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
13/04 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
06/04 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Voluntari |
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 22/09 | |||
22h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18h30 | Voluntari | 1 - 2 | Politehnica Iasi |
22h45 | Botosani | 2 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 26/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |