VĐQG Romania, vòng 30
FT
| 18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 3 | 4 | 3 | 10 | 8 | 3 | 3 | 3 | 17 | 17 | 21 | 25 |
| Thứ 7, ngày 07/03 | |||
| 21h00 | Botosani | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
| 21h00 | CFR Cluj | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | FK Csikszereda | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | UTA Arad |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |
| 21h00 | Arges Pitesti | vs | Unirea Slobozia |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | Hermannstadt |