VĐQG Romania, vòng 30
FT
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
31/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Shkendija |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
23/07 | Shkendija | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/07 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | 10 |
12. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 |