VĐQG Romania, vòng 19
FT
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 25/11 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.70
Steaua Bucuresti đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Dinamo Bucuresti thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của Steaua Bucuresti có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 26 | 35 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 3 | 4 | 3 | 10 | 8 | 3 | 3 | 3 | 17 | 17 | 21 | 25 |
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
| 22h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 07/12 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 22h30 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 08/12 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 3, ngày 09/12 | |||
| 01h30 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |