VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
06/04 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
01/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |
Châu Á: **
SBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |