VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
20/01 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
28/12 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 31 | 10 | 10 | 11 | 24 | 37 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 13 | 40 |
13. | Sint Truiden | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 29 | 34 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Dender |
22h00 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |