VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
24/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
10/03 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 0 - 2 | Anderlecht |
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 31 | 10 | 10 | 11 | 24 | 37 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 3 | 5 | 7 | 10 | 25 | 13 | 40 |
14. | Cercle Brugge | 31 | 7 | 12 | 12 | 31 | 46 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 6 | 8 | 14 | 28 | 19 | 33 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
02h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Dender |
22h00 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h15 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
19h30 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 6 - 0 | Gent |
01h15 | Westerlo | 4 - 0 | Kortrijk |