Số liệu thống kê, nhận định STAL STALOWA WOLA gặp STAL RZESZOW
Số liệu đối đầu Stal Stalowa Wola gặp Stal Rzeszow
| 19/04 |
Stal Rzeszow |
2 - 2
|
Stal Stalowa Wola |
| 05/10 |
Stal Stalowa Wola |
2 - 2
|
Stal Rzeszow |
- PHONG ĐỘ STAL STALOWA WOLA
| 25/05 |
Stal Stalowa Wola |
0 - 3
|
Arka Gdynia |
| 17/05 |
Wisla Krakow |
5 - 0
|
Stal Stalowa Wola |
| 09/05 |
Stal Stalowa Wola |
0 - 5
|
Znicz Pruszkow |
| 03/05 |
Polonia Wars. |
2 - 3
|
Stal Stalowa Wola |
| 25/04 |
Stal Stalowa Wola |
0 - 1
|
LKS Lodz |
- PHONG ĐỘ STAL RZESZOW
| 26/10 |
Wisla Krakow |
2 - 1
|
Stal Rzeszow |
| 19/10 |
Stal Rzeszow |
1 - 4
|
LKS Lodz |
| 11/10 |
Legia Wars. |
3 - 1
|
Stal Rzeszow |
| 09/10 |
Gornik Leczna |
4 - 0
|
Stal Rzeszow |
| 04/10 |
Polonia Wars. |
2 - 3
|
Stal Rzeszow |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stal Stalowa Wola gặp Stal Rzeszow
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
8.
|
Stal Rzeszow
|
14
|
6
|
2
|
6
|
23
|
25
|
3
|
2
|
2
|
12
|
13
|
3
|
0
|
4
|
11
|
12
|
17
|
20
|