VĐQG Pháp, vòng 28
FT
89'
83'
78'
78'
72'
64'
63'
61'
50'
39'
12'
10(3) | Sút bóng | 18(3) |
2 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
18/01 | Lille | 2 - 1 | Nice |
15/01 | SC Bastia | 0 - 1 | Nice |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Nice | 3 - 2 | Rennes |
22/12 | Corte | 1 - 1 | Nice |
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
NIC chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NIC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 5 | 3 | 0 | 21 | 9 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 32 | 30 |
13. | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 17 | 21 |