VĐQG Pháp, vòng 19
FT
90+1'
90+1'
87'
84'
81'
81'
72'
68'
60'
60'
57'
45'
39'
10(1) | Sút bóng | 7(5) |
6 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
15/09 | Nantes | 1 - 2 | Stade Reims |
28/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
05/11 | Nantes | 0 - 1 | Stade Reims |
02/04 | Nantes | 0 - 3 | Stade Reims |
06/11 | Stade Reims | 1 - 0 | Nantes |
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
15/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Monaco |
12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Mutzig | 1 - 3 | Stade Reims |
19/01 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
16/01 | Stade Brestois | 2 - 1 | Nantes |
11/01 | Nantes | 2 - 2 | Monaco |
05/01 | Lille | 1 - 1 | Nantes |
22/12 | Drancy | 0 - 4 | Nantes |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.82
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NAN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Stade Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 17 | 21 |
15. | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | 14 | 17 |