VĐQG Pháp, vòng 24
FT
(56') Jonathan David
90+6'
90+5'
89'
88'
87'
81'
72'
72'
63'
63'
59'
56'
48'
36'
06'
8(3) | Sút bóng | 8(3) |
4 | Phạt góc | 4 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
27/09 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
07/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Lille |
02/01 | Lille | 1 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 2 - 1 | Lille |
11/05 | Stade Brestois | 1 - 1 | Stade Reims |
28/04 | Clermont | 4 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
13/05 | Nantes | 1 - 2 | Lille |
07/05 | Lille | 3 - 4 | Lyon |
28/04 | Metz | 1 - 2 | Lille |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.91
LIL thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để REI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 11 | 3 | 2 | 32 | 12 | 5 | 7 | 5 | 18 | 20 | 43 | 58 |
12. | Stade Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | 39 | 46 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 29 | 26 | 41 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
03h00 | Monaco | 0 - 0 | PSG |
23h00 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
03h00 | Clermont | 1 - 5 | Marseille |
19h00 | Toulouse | 2 - 1 | Nice |
21h00 | Nantes | 0 - 2 | Metz |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg |
21h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Le Havre |
23h05 | Rennes | 1 - 2 | Lorient |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
02h45 | Lyon | 0 - 3 | Lens |