Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 39
FT
11/05 | Sporting Gijon | 5 - 2 | Andorra FC |
23/09 | Andorra FC | 0 - 0 | Sporting Gijon |
19/02 | Andorra FC | 1 - 0 | Sporting Gijon |
20/08 | Sporting Gijon | 4 - 1 | Andorra FC |
11/05 | Sporting Gijon | 5 - 2 | Andorra FC |
05/05 | Espanyol | 0 - 0 | Sporting Gijon |
28/04 | Sporting Gijon | 0 - 3 | Villarreal B |
20/04 | Elche | 2 - 1 | Sporting Gijon |
13/04 | Sporting Gijon | 1 - 0 | Cartagena |
11/05 | Sporting Gijon | 5 - 2 | Andorra FC |
05/05 | Andorra FC | 0 - 1 | Albacete |
27/04 | Andorra FC | 1 - 1 | Racing Santander |
21/04 | Espanyol | 1 - 1 | Andorra FC |
14/04 | Andorra FC | 0 - 2 | Eibar |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCNA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCNA
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của FCNA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Sporting Gijon | 39 | 16 | 11 | 12 | 48 | 40 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 5 | 5 | 9 | 17 | 22 | 36 | 59 |
22. | Andorra FC | 39 | 9 | 10 | 20 | 31 | 50 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | 2 | 6 | 12 | 13 | 31 | 11 | 37 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
01h30 | Burgos CF | 1 - 2 | Eldense |
19h00 | Racing Santander | 1 - 0 | Mirandes |
21h15 | Racing Ferrol | 2 - 1 | Alcorcon |
21h15 | Sporting Gijon | 5 - 2 | Andorra FC |
23h30 | Valladolid | 0 - 0 | Espanyol |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
02h00 | Levante | 2 - 2 | Eibar |
19h00 | Amorebieta | 2 - 0 | Villarreal B |
21h15 | Real Oviedo | 1 - 0 | Zaragoza |
23h30 | Albacete | 1 - 0 | Leganes |
23h30 | Cartagena | 2 - 0 | Tenerife |
Thứ 2, ngày 13/05 | |||
02h00 | Elche | 0 - 3 | Huesca |