VĐQG Séc, vòng 8
FT
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
17/09 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |
24/05 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
22/04 | Slovacko | 1 - 1 | Sparta Praha |
18/05 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Sparta Praha |
15/05 | Sparta Praha | 2 - 1 | Banik Ostrava |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
28/04 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Sparta Praha |
18/05 | Slovacko | 1 - 2 | Slavia Praha |
14/05 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
11/05 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Slovacko |
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
Châu Á: 0.94*0 : 1 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 18/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 11 | 2 | 2 | 31 | 15 | 68 | 76 |
6. | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 4 | 6 | 16 | 22 | 28 | 41 |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Banik Ostrava |
20h00 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
20h00 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
22h59 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
20h00 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Zlin | 1 - 7 | Vik.Plzen |
22h59 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |