VĐQG Séc, vòng 23
FT
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
09/03 | Sparta Praha | 2 - 0 | Slavia Praha |
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
18/05 | Banik Ostrava | 3 - 2 | Sparta Praha |
15/05 | Sigma Olomouc | 3 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
04/05 | Sparta Praha | 1 - 3 | Jablonec |
24/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Banik Ostrava |
18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
03/05 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
27/04 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 10 | 2 | 3 | 30 | 18 | 9 | 3 | 3 | 26 | 15 | 50 | 62 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
19h30 | Dukla Praha | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
22h00 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Teplice |
22h00 | Pardubice | 0 - 3 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
19h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Jablonec | 5 - 0 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
22h59 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |