VĐQG Séc, vòng 13
FT
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
28/10 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
11/02 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slovacko |
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
16/03 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
08/03 | Jablonec | 0 - 0 | Slovan Liberec |
02/03 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
23/02 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
15/03 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
02/03 | MFk Karvina | 2 - 0 | Slovacko |
15/02 | Slovacko | 0 - 0 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Slovan Liberec | 27 | 9 | 9 | 9 | 39 | 28 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 4 | 4 | 6 | 20 | 15 | 30 | 36 |
13. | Slovacko | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 40 | 4 | 6 | 3 | 8 | 12 | 3 | 2 | 8 | 14 | 28 | 11 | 29 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
18h30 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
21h00 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19h00 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
21h30 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
21h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |