VĐQG Séc, vòng 26
FT
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
21/07 | Slovacko | 0 - 0 | Slavia Praha |
18/05 | Slovacko | 1 - 2 | Slavia Praha |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
21/10 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
13/04 | Slovacko | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
09/04 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |
06/04 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Slovacko |
30/03 | Slovacko | 0 - 4 | Slovan Liberec |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
08/04 | Slavia Praha | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
30/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
13. | Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | 4 | 7 | 4 | 11 | 19 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | 11 | 30 |
Thứ 7, ngày 15/03 | |||
19h30 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
22h00 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
22h00 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
01h00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
19h00 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Hradec Kralove |
21h30 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
21h30 | Vik.Plzen | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 17/03 | |||
00h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Jablonec |