VĐQG Séc, vòng 26
FT
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
21/10 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
27/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Slovacko |
26/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
05/09 | Slovacko | 1 - 1 | Slavia Praha |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
28/04 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slavia Praha |
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 12 | 2 | 1 | 36 | 12 | 10 | 4 | 1 | 26 | 11 | 60 | 72 |
6. | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 4 | 6 | 16 | 22 | 28 | 41 |
Thứ 7, ngày 30/03 | |||
21h00 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
21h00 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
21h00 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 31/03 | |||
00h00 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
20h00 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
20h00 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
20h00 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
23h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |