VĐQG Séc, vòng 22
FT
08/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
01/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pardubice |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
25/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
16/09 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
08/04 | Slavia Praha | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
30/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Jablonec | 1 - 0 | Pardubice |
05/04 | Pardubice | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
29/03 | Banik Ostrava | 5 - 2 | Pardubice |
15/03 | Pardubice | 0 - 1 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.90*0 : 2 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 1 | 3 | 11 | 10 | 31 | 3 | 19 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
19h30 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Pardubice |
22h00 | Slovacko | 0 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | C. Budejovice | 2 - 3 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
01h00 | MFk Karvina | 2 - 3 | Sparta Praha |
19h00 | Hradec Kralove | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21h30 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
21h30 | Teplice | 0 - 2 | Vik.Plzen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Slavia Praha | 1 - 0 | Banik Ostrava |