VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
07/12 | Sint Truiden | 0 - 1 | Gent |
20/08 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23/01 | Sint Truiden | 0 - 3 | Gent |
12/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
04/05 | Westerlo | 2 - 2 | Sint Truiden |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
12/05 | Gent | 0 - 1 | OH Leuven |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
STRU chơi thiếu tự tin: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Ngược lại, GENT chơi khởi sắc khi thắng 2 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |