VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
23/02 | Genk | 0 - 0 | Gent |
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
STRU chơi thiếu tự tin: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Ngược lại, GENT chơi khởi sắc khi thắng 2 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 31 | 11 | 12 | 8 | 41 | 37 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 21 | 33 | 45 |
13. | Sint Truiden | 31 | 8 | 10 | 13 | 42 | 56 | 5 | 7 | 3 | 24 | 22 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 29 | 34 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Westerlo | 1 - 2 | Genk |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
19h30 | Standard Liege | 1 - 0 | Dender |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | KV Mechelen |
01h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Gent |