VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
12. | Sint Truiden | 33 | 9 | 10 | 14 | 45 | 60 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 31 | 37 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
22h00 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
02h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
00h30 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |