VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
01/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
20/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Club Brugge |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 18/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 33 | 20 | 8 | 5 | 71 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 8 | 5 | 3 | 30 | 20 | 66 | 68 |
12. | Sint Truiden | 33 | 9 | 10 | 14 | 45 | 60 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 31 | 37 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 3 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
19h30 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |