VĐQG Đan Mạch, vòng 28
FT
29/05 | Kobenhavn | 3 - 0 | Silkeborg IF |
01/02 | Kobenhavn | 3 - 0 | Silkeborg IF |
05/11 | Kobenhavn | 2 - 2 | Silkeborg IF |
07/10 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Kobenhavn |
27/06 | Kobenhavn | 1 - 0 | Silkeborg IF |
29/05 | Kobenhavn | 3 - 0 | Silkeborg IF |
24/05 | Silkeborg IF | 1 - 2 | Viborg |
18/05 | Aalborg BK | 2 - 3 | Silkeborg IF |
11/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Sonderjyske |
07/05 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Brondby |
29/05 | Kobenhavn | 3 - 0 | Silkeborg IF |
25/05 | Kobenhavn | 3 - 0 | Nordsjaelland |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
12/05 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
09/05 | Kobenhavn | 1 - 0 | Viborg |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOB khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KOB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Kobenhavn | 32 | 18 | 9 | 5 | 60 | 33 | 10 | 5 | 1 | 31 | 15 | 8 | 4 | 4 | 29 | 18 | 55 | 63 |
4. | Silkeborg IF | 32 | 13 | 10 | 9 | 56 | 41 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 6 | 5 | 5 | 30 | 22 | 47 | 49 |