Ngoại Hạng Anh, vòng 25
FT
(85') Simon Adingra
(78') Simon Adingra
(O.g 75') Jack Robinson
(24') Danny Welbeck
(20') Facundo Buonanotte
90+3'
90+3'
90'
85'
81'
79'
79'
79'
78'
76'
75'
66'
63'
56'
45+6'
45'
45'
31'
24'
20'
13'
6(1) | Sút bóng | 24(10) |
5 | Phạt góc | 10 |
3 | Phạm lỗi | 5 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 2 |
20% | Cầm bóng | 80% |
18/02 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Brighton |
27/01 | Sheffield Utd | 2 - 5 | Brighton |
12/11 | Brighton | 1 - 1 | Sheffield Utd |
25/04 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Brighton |
20/12 | Brighton | 1 - 1 | Sheffield Utd |
30/11 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sunderland |
27/11 | Sheffield Utd | 3 - 0 | Oxford Utd |
23/11 | Coventry | 2 - 2 | Sheffield Utd |
10/11 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
06/11 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
30/11 | Brighton | 1 - 1 | Southampton |
23/11 | Bournemouth | 1 - 2 | Brighton |
10/11 | Brighton | 2 - 1 | Man City |
02/11 | Liverpool | 2 - 1 | Brighton |
31/10 | Brighton | 2 - 3 | Liverpool |
Châu Á: -0.90*3/4 : 0*0.78
SFU thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BRIG khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRIG
Tài xỉu: 0.92*3*0.94
5 trận gần đây của SFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Brighton | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 3 | 4 | 0 | 12 | 9 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 20 | 23 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
21h00 | Aston Villa | vs | Ipswich |
21h00 | Liverpool | vs | Wolves |
21h00 | Brighton | vs | Chelsea |
21h00 | Man City | vs | Newcastle |
21h00 | West Ham Utd | vs | Brentford |
21h00 | Southampton | vs | Bournemouth |
21h00 | Fulham | vs | Nottingham Forest |
21h00 | Tottenham | vs | Man Utd |
21h00 | Leicester City | vs | Arsenal |
21h00 | Crystal Palace | vs | Everton |