VĐQG Trung Quốc, vòng 4
FT
02/04 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
20/05 | Meizhou Hakka | 0 - 2 | Shanghai Port |
20/04 | Shanghai Port | 1 - 3 | Chengdu Rongcheng |
16/04 | Tianjin Tigers | 1 - 4 | Shanghai Port |
06/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
02/04 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
28/03 | Qingdao West Coast | 3 - 3 | Shanghai Port |
20/04 | Meizhou Hakka | 3 - 0 | Shenzhen Peng City |
16/04 | Zhejiang Professional | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
11/04 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Changchun Yatai |
06/04 | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Wuhan Three T. |
02/04 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
Châu Á: 0.96*0 : 2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAS khi thắng 5/7 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.78*3 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của SEAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MWU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 15 | 14 |
8. | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | 11 |
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
18h00 | Henan Songshan | 2 - 3 | Qingdao West Coast |
18h35 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Shenzhen Peng City |
Thứ 4, ngày 02/04 | |||
14h30 | Changchun Yatai | 1 - 1 | Wuhan Three T. |
17h00 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Yunnan Yukun |
18h00 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
18h35 | Shandong Taishan | 0 - 3 | Chengdu Rongcheng |
18h35 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Beijing Guoan |
19h00 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |