VĐQG Trung Quốc, vòng 4
FT
| 02/08 | Meizhou Hakka | 2 - 4 | Shanghai Port |
| 02/04 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
| 09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
| 18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
| 18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 21/10 | Shanghai Port | 0 - 2 | Machida Zelvia |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
| 30/09 | Sanf Hiroshima | 1 - 1 | Shanghai Port |
| 26/09 | Shanghai Port | 3 - 2 | Wuhan Three T. |
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
| 20/09 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Qingdao West Coast |
Châu Á: 0.96*0 : 2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAS khi thắng 5/7 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.78*3 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của SEAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MWU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Shanghai Port | 28 | 18 | 6 | 4 | 68 | 44 | 8 | 4 | 2 | 31 | 18 | 10 | 2 | 2 | 37 | 26 | 64 | 60 |
| 15. | Meizhou Hakka | 28 | 5 | 5 | 18 | 33 | 64 | 4 | 1 | 9 | 21 | 34 | 1 | 4 | 9 | 12 | 30 | 15 | 20 |
| Thứ 3, ngày 01/04 | |||
| 18h00 | Henan Songshan | 2 - 3 | Qingdao West Coast |
| 18h35 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Shenzhen Peng City |
| Thứ 4, ngày 02/04 | |||
| 14h30 | Changchun Yatai | 1 - 1 | Wuhan Three T. |
| 17h00 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Yunnan Yukun |
| 18h00 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 18h35 | Shandong Taishan | 0 - 3 | Chengdu Rongcheng |
| 18h35 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Beijing Guoan |
| 19h00 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |