VĐQG Trung Quốc, vòng 1
FT
| 30/06 | Henan Songshan | 2 - 2 | Shandong Taishan |
| 23/02 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan |
| 21/08 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Henan Songshan |
| 28/07 | Henan Songshan | 1 - 0 | Shandong Taishan |
| 09/04 | Shandong Taishan | 2 - 2 | Henan Songshan |
| 22/11 | Wuhan Three T. | 1 - 5 | Shandong Taishan |
| 01/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 18/10 | Zhejiang Professional | 2 - 2 | Shandong Taishan |
| 04/10 | Shandong Taishan | 1 - 1 | Yunnan Yukun |
| 06/12 | Beijing Guoan | 3 - 0 | Henan Songshan |
| 22/11 | Henan Songshan | 1 - 1 | Yunnan Yukun |
| 31/10 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Henan Songshan |
| 25/10 | Henan Songshan | 2 - 2 | Zhejiang Professional |
| 19/10 | Henan Songshan | 2 - 0 | Changchun Yatai |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 16/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Shandong Taishan | 30 | 15 | 8 | 7 | 69 | 46 | 10 | 3 | 2 | 36 | 15 | 5 | 5 | 5 | 33 | 31 | 62 | 53 |
| 10. | Henan Songshan | 30 | 10 | 7 | 13 | 52 | 48 | 6 | 4 | 5 | 32 | 25 | 4 | 3 | 8 | 20 | 23 | 39 | 37 |
| Thứ 7, ngày 22/02 | |||
| 18h35 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
| 19h00 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Changchun Yatai |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 0 - 2 | Beijing Guoan |
| C.Nhật, ngày 23/02 | |||
| 14h30 | Zhejiang Professional | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 14h30 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan |
| 14h30 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
| 14h30 | Qingdao Hainiu | 2 - 2 | Qingdao West Coast |
| 18h35 | Shanghai Port | 3 - 1 | Shenzhen Peng City |