VĐQG Thụy Sỹ, vòng 33
FT
16/02 | Grasshoppers | 1 - 2 | Servette |
02/02 | Servette | 1 - 1 | Grasshoppers |
21/09 | Grasshoppers | 2 - 2 | Servette |
20/04 | Servette | 1 - 0 | Grasshoppers |
26/11 | Servette | 2 - 0 | Grasshoppers |
16/05 | Servette | 4 - 1 | Lugano |
11/05 | Servette | 0 - 0 | Young Boys |
04/05 | Basel | 5 - 1 | Servette |
21/04 | Servette | 2 - 1 | Luzern |
13/04 | Sion | 1 - 1 | Servette |
15/05 | Grasshoppers | 5 - 0 | Yverdon |
10/05 | Zurich | 3 - 0 | Grasshoppers |
03/05 | Winterthur | 2 - 0 | Grasshoppers |
19/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Winterthur |
12/04 | Yverdon | 1 - 2 | Grasshoppers |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SVT khi thắng 12/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SVT
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của SVT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Servette | 36 | 16 | 11 | 9 | 57 | 49 | 9 | 6 | 3 | 32 | 23 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 48 | 59 |
10. | Grasshoppers | 36 | 8 | 12 | 16 | 40 | 51 | 4 | 8 | 6 | 26 | 24 | 4 | 4 | 10 | 14 | 27 | 24 | 36 |