Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp HWASEONG FC
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp Hwaseong FC
| 07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
| 10/08 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
| 24/05 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
| 27/04 |
Hwaseong FC |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
| 27/11 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Seongnam |
| 23/11 |
Seoul E-Land |
6 - 0
|
Ansan Greeners |
| 09/11 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
| 01/11 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
| 26/10 |
Seoul E-Land |
4 - 1
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
| 23/11 |
Bucheon 1995 |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
| 08/11 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Gyeongnam |
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 25/10 |
Seongnam |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 19/10 |
Hwaseong FC |
2 - 3
|
Suwon Bluewings |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp Hwaseong FC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Seoul E-Land
|
39
|
17
|
14
|
8
|
64
|
43
|
8
|
7
|
4
|
32
|
19
|
9
|
7
|
4
|
32
|
24
|
56
|
65
|
|
10.
|
Hwaseong FC
|
39
|
9
|
13
|
17
|
36
|
50
|
5
|
6
|
8
|
15
|
18
|
4
|
7
|
9
|
21
|
32
|
19
|
40
|