Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp HWASEONG FC
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp Hwaseong FC
07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
10/08 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
24/05 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
27/04 |
Hwaseong FC |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
03/10 |
Seongnam |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
28/09 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Incheon Utd |
20/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 2
|
Seoul E-Land |
13/09 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
04/10 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Incheon Utd |
28/09 |
Hwaseong FC |
1 - 1
|
Busan I'Park |
21/09 |
Cheonan City |
2 - 2
|
Hwaseong FC |
14/09 |
Jeonnam Dragons |
1 - 2
|
Hwaseong FC |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp Hwaseong FC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
Seoul E-Land
|
33
|
12
|
13
|
8
|
48
|
42
|
5
|
7
|
4
|
19
|
18
|
7
|
6
|
4
|
29
|
24
|
40
|
49
|
10.
|
Hwaseong FC
|
33
|
8
|
12
|
13
|
32
|
40
|
4
|
6
|
6
|
12
|
14
|
4
|
6
|
7
|
20
|
26
|
19
|
36
|