Số liệu thống kê, nhận định SEOUL E-LAND gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Seoul E-Land gặp GimPo Citizen
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
23/08 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
18/05 |
GimPo Citizen |
1 - 2
|
Seoul E-Land |
30/09 |
Seoul E-Land |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
24/07 |
GimPo Citizen |
2 - 5
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
03/10 |
Seongnam |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
28/09 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Incheon Utd |
20/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 2
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seoul E-Land gặp GimPo Citizen
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
5.
|
Seoul E-Land
|
34
|
13
|
13
|
8
|
49
|
42
|
5
|
7
|
4
|
19
|
18
|
8
|
6
|
4
|
30
|
24
|
41
|
52
|
6.
|
GimPo Citizen
|
34
|
13
|
12
|
9
|
41
|
29
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
32
|
51
|