Số liệu thống kê, nhận định SEONGNAM gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Seongnam gặp GimPo Citizen
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
09/08 |
Seongnam |
0 - 0
|
GimPo Citizen |
15/03 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
03/11 |
Seongnam |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
22/05 |
GimPo Citizen |
2 - 1
|
Seongnam |
- PHONG ĐỘ SEONGNAM
08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
03/10 |
Seongnam |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Seongnam |
3 - 0
|
Chungnam Asan |
14/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Seongnam |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seongnam gặp GimPo Citizen
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
GimPo Citizen
|
34
|
13
|
12
|
9
|
41
|
29
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
32
|
51
|
8.
|
Seongnam
|
33
|
12
|
12
|
9
|
35
|
28
|
6
|
6
|
4
|
19
|
13
|
6
|
6
|
5
|
16
|
15
|
26
|
48
|