Số liệu thống kê, nhận định SEONGNAM gặp CHUNGNAM ASAN
Số liệu đối đầu Seongnam gặp Chungnam Asan
20/09 |
Seongnam |
3 - 0
|
Chungnam Asan |
21/06 |
Seongnam |
0 - 2
|
Chungnam Asan |
30/03 |
Chungnam Asan |
1 - 1
|
Seongnam |
20/10 |
Seongnam |
2 - 3
|
Chungnam Asan |
25/06 |
Seongnam |
0 - 4
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ SEONGNAM
12/10 |
Seongnam |
2 - 2
|
Incheon Utd |
08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
03/10 |
Seongnam |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Seongnam |
3 - 0
|
Chungnam Asan |
- PHONG ĐỘ CHUNGNAM ASAN
12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
08/10 |
Ansan Greeners |
0 - 1
|
Chungnam Asan |
04/10 |
Chungnam Asan |
0 - 0
|
Chungbuk Cheongju |
27/09 |
Chungnam Asan |
1 - 3
|
Suwon Bluewings |
20/09 |
Seongnam |
3 - 0
|
Chungnam Asan |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Seongnam gặp Chungnam Asan
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
8.
|
Seongnam
|
34
|
12
|
13
|
9
|
37
|
30
|
6
|
7
|
4
|
21
|
15
|
6
|
6
|
5
|
16
|
15
|
28
|
49
|
9.
|
Chungnam Asan
|
34
|
10
|
13
|
11
|
43
|
41
|
5
|
7
|
5
|
22
|
19
|
5
|
6
|
6
|
21
|
22
|
32
|
43
|