Số liệu thống kê, nhận định SÉC U19 NỮ gặp ÁO U19 NỮ
Vòng loại U19 Nữ Châu Âu, vòng 1
Số liệu đối đầu Séc U19 Nữ gặp Áo U19 Nữ
| 02/06 |
Séc U19 Nữ |
1 - 0
|
Áo U19 Nữ |
| 27/11 |
Séc U19 Nữ |
0 - 0
|
Áo U19 Nữ |
| 03/04 |
Séc U19 Nữ |
2 - 0
|
Áo U19 Nữ |
| 10/06 |
Áo U19 Nữ |
6 - 0
|
Séc U19 Nữ |
| 08/06 |
Áo U19 Nữ |
2 - 1
|
Séc U19 Nữ |
- PHONG ĐỘ SÉC U19 NỮ
| 27/10 |
Hungary U19 Nữ |
3 - 1
|
Séc U19 Nữ |
| 24/10 |
Séc U19 Nữ |
5 - 0
|
Lithuania U19 Nữ |
| 21/10 |
Séc U19 Nữ |
10 - 0
|
Moldova U19 Nữ |
| 04/09 |
Slovakia U19 Nữ |
0 - 1
|
Séc U19 Nữ |
| 02/06 |
Séc U19 Nữ |
1 - 0
|
Áo U19 Nữ |
- PHONG ĐỘ ÁO U19 NỮ
| 28/10 |
Áo U19 Nữ |
1 - 1
|
Anh U19 Nữ |
| 25/10 |
Áo U19 Nữ |
12 - 0
|
Estonia U19 Nữ |
| 22/10 |
Hy Lạp U19 Nữ |
2 - 0
|
Áo U19 Nữ |
| 02/06 |
Séc U19 Nữ |
1 - 0
|
Áo U19 Nữ |
| 08/04 |
Bỉ U19 Nữ |
1 - 3
|
Áo U19 Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Séc U19 Nữ gặp Áo U19 Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng 11
|
|
|
2.
|
Séc U19 Nữ
|
3
|
2
|
0
|
1
|
16
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
6
|
|
Bảng 3
|
|
|
3.
|
Áo U19 Nữ
|
3
|
1
|
1
|
1
|
13
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
4
|