VĐQG Đức, vòng 15
Amine Harit (79')
Matthew Hoppe (63')
Matthew Hoppe (57')
Matthew Hoppe (42')
FT
Matthew Hopp
88'
Amine Hari
88'
79'
Mark Ut
73'
71'
Alessandro Schopf (chấn thương)
68'
63'
61'
Ishak Belfodi
61'
Diadie Samasseko
57'
52'
Christoph Baumgartner
50'
Mijat Gacinovic
43'
Andrej Kramaric
42'
23'
13'
Melayro Bogarde
| 12(5) | Sút bóng | 18(5) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 4 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
| 10/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Schalke 04 |
| 19/10 | Hoffenheim | 5 - 1 | Schalke 04 |
| 15/10 | Schalke 04 | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 08/05 | Hoffenheim | 4 - 2 | Schalke 04 |
| 09/01 | Schalke 04 | 4 - 0 | Hoffenheim |
| 08/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Elversberg |
| 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
Châu Á: 0.89*3/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để S04 có một trận đấu khả quan.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.93*3*0.97
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 18 | 19 |